Vietnamese Meaning of dainty
thanh lịch
Other Vietnamese words related to thanh lịch
- cẩn thận
- kén chọn
- kén chọn
- tinh tế
- khó tính
- chính xác
- khó tính
- kĩ lưỡng
- quá kén chọn
- khó tính
- khó tính
- tốt
- đặc biệt
- kén chọn
- khó tính
- kén chọn
- quan trọng
- sáng suốt
- phân biệt
- sâu sắc
- tỉ mỉ
- già cônh
- chọn lọc
- khó tính
- hay vẻ hiểu biết
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- tìm lỗi
- soi mói
- hiểu biết
- quá xét nét
- tỉ mỉ
- khó chịu
- cáu bẩn
- có gai
- nghiêm trang
- cầu kỳ
- tỉ mỉ
- buồn nôn
- cẩn thận
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- quá tỉ mỉ
- Yêu cầu cao
- buồn nôn
- Cực kỳ kỹ tính
Nearest Words of dainty
Definitions and Meaning of dainty in English
dainty (n)
something considered choice to eat
dainty (s)
delicately beautiful
especially pleasing to the taste
excessively fastidious and easily disgusted
dainty (n.)
Value; estimation; the gratification or pleasure taken in anything.
That which is delicious or delicate; a delicacy.
A term of fondness.
dainty (superl.)
Rare; valuable; costly.
Delicious to the palate; toothsome.
Nice; delicate; elegant, in form, manner, or breeding; well-formed; neat; tender.
Requiring dainties. Hence: Overnice; hard to please; fastidious; squeamish; scrupulous; ceremonious.
FAQs About the word dainty
thanh lịch
something considered choice to eat, delicately beautiful, especially pleasing to the taste, excessively fastidious and easily disgustedValue; estimation; the gr
cẩn thận,kén chọn,kén chọn,tinh tế,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,quá kén chọn,khó tính
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,lỏng lẻo,Áp suất thấp,thư giãn,không đòi hỏi
daintrel => Daintrel, daintiness => sự duyên dáng, daintily => nhẹ nhàng, daintify => thanh lịch, daintified => chiều chuộng,