Vietnamese Meaning of hyperfastidious
quá tỉ mỉ
Other Vietnamese words related to quá tỉ mỉ
- kén chọn
- thanh lịch
- phân biệt
- khó tính
- khó tính
- già cônh
- đặc biệt
- kén chọn
- chọn lọc
- Yêu cầu cao
- Cực kỳ kỹ tính
- hay vẻ hiểu biết
- cẩn thận
- kén chọn
- quan trọng
- tinh tế
- khó tính
- sáng suốt
- chính xác
- tìm lỗi
- kĩ lưỡng
- quá kén chọn
- khó tính
- soi mói
- sâu sắc
- hiểu biết
- tỉ mỉ
- tốt
- quá xét nét
- tỉ mỉ
- kén chọn
- khó tính
- tỉ mỉ
- cẩn thận
- khó tính
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- khó chịu
- cáu bẩn
- nghiêm trang
- cầu kỳ
- buồn nôn
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- buồn nôn
Nearest Words of hyperfastidious
- hyperexcited => quá phấn khích
- hyperexcitable => quá nhạy cảm
- hyperemotional => Quá nhạy cảm
- hyperefficient => siêu hiệu quả
- hyperconsciousness => Siêu ý thức
- hyperconscious => tập trung quá mức
- hypercautious => quá thận trọng
- hyperboles => phóng đại
- hyperawareness => Siêu nhận thức
- hyperaware => Cảnh giác quá mức
- hyperintellectual => siêu thông minh
- hyperintelligent => siêu thông minh
- hypermasculine => Quá nam tính
- hypermnesia => Siêu trí nhớ
- hypersensitiveness => mẫn cảm
- hypertense => Tăng huyết áp
- hyperventilated => Thở nhanh quá mức
- hyperventilating => tăng thông khí
- hypervigilant => quá cảnh giác
- hyping => -
Definitions and Meaning of hyperfastidious in English
hyperfastidious
extremely or excessively fastidious
FAQs About the word hyperfastidious
quá tỉ mỉ
extremely or excessively fastidious
kén chọn,thanh lịch,phân biệt,khó tính,khó tính,già cônh,đặc biệt,kén chọn,chọn lọc,Yêu cầu cao
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi
hyperexcited => quá phấn khích, hyperexcitable => quá nhạy cảm, hyperemotional => Quá nhạy cảm, hyperefficient => siêu hiệu quả, hyperconsciousness => Siêu ý thức,