Vietnamese Meaning of hyperventilating
tăng thông khí
Other Vietnamese words related to tăng thông khí
Nearest Words of hyperventilating
- hyperventilated => Thở nhanh quá mức
- hypertense => Tăng huyết áp
- hypersensitiveness => mẫn cảm
- hypermnesia => Siêu trí nhớ
- hypermasculine => Quá nam tính
- hyperintelligent => siêu thông minh
- hyperintellectual => siêu thông minh
- hyperfastidious => quá tỉ mỉ
- hyperexcited => quá phấn khích
- hyperexcitable => quá nhạy cảm
Definitions and Meaning of hyperventilating in English
hyperventilating
to subject to hyperventilation, to breathe rapidly and deeply
FAQs About the word hyperventilating
tăng thông khí
to subject to hyperventilation, to breathe rapidly and deeply
thở hổn hển,thở hổn hển,thổi,nghẹn,Phồng,ngáy,thở khò khè,ngạt thở,Hết hơi,thở ra
No antonyms found.
hyperventilated => Thở nhanh quá mức, hypertense => Tăng huyết áp, hypersensitiveness => mẫn cảm, hypermnesia => Siêu trí nhớ, hypermasculine => Quá nam tính,