Vietnamese Meaning of hyperexcitable
quá nhạy cảm
Other Vietnamese words related to quá nhạy cảm
- dễ bị kích động
- lo lắng
- lo lắng
- đa sầu đa cảm
- căng thẳng
- Hiếu động thái quá
- tăng động
- mãnh liệt
- khó chịu
- bồn chồn
- bồn chồn
- nhạy cảm
- co giật
- đáng sợ
- không ổn định
- dễ bay hơi
- phấp phới
- siêu
- trơn
- kịch tính
- sắc nhọn
- hay thay đổi
- khoa trương
- nóng tính
- quá mẫn cảm
- nóng nảy
- Kịch tính
- thủy ngân
- dũng cảm
- Dễ bị quấy rầy
- dễ hoảng sợ
- sâu sắc
- _cáu kỉnh_
- căng thẳng
- Bất an
- núi lửa
- Tình cảm
- do dự
- phù phiếm
Nearest Words of hyperexcitable
- hyperemotional => Quá nhạy cảm
- hyperefficient => siêu hiệu quả
- hyperconsciousness => Siêu ý thức
- hyperconscious => tập trung quá mức
- hypercautious => quá thận trọng
- hyperboles => phóng đại
- hyperawareness => Siêu nhận thức
- hyperaware => Cảnh giác quá mức
- hyperarid => khô cằn
- hyperalert => Cảnh giác cao
- hyperexcited => quá phấn khích
- hyperfastidious => quá tỉ mỉ
- hyperintellectual => siêu thông minh
- hyperintelligent => siêu thông minh
- hypermasculine => Quá nam tính
- hypermnesia => Siêu trí nhớ
- hypersensitiveness => mẫn cảm
- hypertense => Tăng huyết áp
- hyperventilated => Thở nhanh quá mức
- hyperventilating => tăng thông khí
Definitions and Meaning of hyperexcitable in English
hyperexcitable
extremely or excessively excitable
FAQs About the word hyperexcitable
quá nhạy cảm
extremely or excessively excitable
dễ bị kích động,lo lắng,lo lắng,đa sầu đa cảm,căng thẳng,Hiếu động thái quá,tăng động,mãnh liệt,khó chịu,bồn chồn
Yên tĩnh,thu thập,ngầu,không thể lay chuyển,vô cảm,Bình tĩnh,yên tĩnh,không kích thích,điềm tĩnh,bất khuất
hyperemotional => Quá nhạy cảm, hyperefficient => siêu hiệu quả, hyperconsciousness => Siêu ý thức, hyperconscious => tập trung quá mức, hypercautious => quá thận trọng,