Vietnamese Meaning of hyperemotional

Quá nhạy cảm

Other Vietnamese words related to Quá nhạy cảm

Definitions and Meaning of hyperemotional in English

hyperemotional

extremely or overly emotional

FAQs About the word hyperemotional

Quá nhạy cảm

extremely or overly emotional

kịch tính,đa sầu đa cảm,khoa trương,Kịch tính,Tình cảm,sân khấu,sân khấu,giao tiếp,chứng minh,tràn trề

bị ràng buộc,bị ức chế,khiêm tốn,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kiềm chế,im lặng,không biểu lộ,vô cảm,e thẹn

hyperefficient => siêu hiệu quả, hyperconsciousness => Siêu ý thức, hyperconscious => tập trung quá mức, hypercautious => quá thận trọng, hyperboles => phóng đại,