Vietnamese Meaning of hyperaggressiveness

Tăng động thái quá

Other Vietnamese words related to Tăng động thái quá

Definitions and Meaning of hyperaggressiveness in English

hyperaggressiveness

extremely or excessively aggressive

FAQs About the word hyperaggressiveness

Tăng động thái quá

extremely or excessively aggressive

sự xâm lược,đối kháng,tinh thần chiến đấu,sự hung dữ,Thù địch,hiếu chiến,Tinh thần đấu tranh,pugnacity,hay cãi vã,Không thân thiện

lòng nhân từ,sự thân thiện,Không gây hấn,chủ nghĩa hòa bình,tính xã hội,chủ nghĩa bài quân phiệt,sự hòa nhã,sự thân thiện,Chống đế quốc,chân thành

hyperaggressive => hung hăng quá mức, hyperacute => thái quá, hyperacuity => Siêu thính lực, hyperacid => Thừa axit, hyper => siêu,