Vietnamese Meaning of assaultiveness

tính côn đồ

Other Vietnamese words related to tính côn đồ

Definitions and Meaning of assaultiveness in English

assaultiveness

of, relating to, or tending toward assault, having an intense or abrasive effect on the senses or emotions

FAQs About the word assaultiveness

tính côn đồ

of, relating to, or tending toward assault, having an intense or abrasive effect on the senses or emotions

sự xâm lược,tính gây hấn,chiến đấu,Thù địch,hay cãi vã,tính đối kháng,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,tinh thần chiến đấu

lòng nhân từ,sự thân thiện,sự nhẹ nhàng,Không gây hấn,chủ nghĩa hòa bình,tính xã hội,chủ nghĩa bài quân phiệt,sự hòa nhã,sự thân thiện,Chống đế quốc

assault boat => Thuyền tấn công, assailants => kẻ tấn công, asps => các loài rắn độc, asphyxiates => chết ngạt, asphalt jungles => Rừng xi măng,