Vietnamese Meaning of aggressiveness
tính gây hấn
Other Vietnamese words related to tính gây hấn
Nearest Words of aggressiveness
Definitions and Meaning of aggressiveness in English
aggressiveness (n)
the quality of being bold and enterprising
a feeling of hostility that arouses thoughts of attack
a natural disposition to be hostile
FAQs About the word aggressiveness
tính gây hấn
the quality of being bold and enterprising, a feeling of hostility that arouses thoughts of attack, a natural disposition to be hostile
tham vọng,sáng kiến,hành động,lái xe,Doanh nghiệp,sỏi,xô bồ,tinh thần,sức mạnh,Tham vọng
sự không hoạt động,quán tính,tính thụ động,miễn cưỡng,Sự nhút nhát,thiếu tự tin,sự do dự,tê liệt,hèn nhát,sự lười biếng
aggressively => hung hăng, aggressive => hung hăng, aggression => sự xâm lược, aggressing => hiếu chiến, aggressed => bị tấn công,