Vietnamese Meaning of faintheartedness

hèn nhát

Other Vietnamese words related to hèn nhát

Definitions and Meaning of faintheartedness in English

Wordnet

faintheartedness (n)

the trait of lacking boldness and courage

FAQs About the word faintheartedness

hèn nhát

the trait of lacking boldness and courage

lo lắng,mối quan tâm,sợ,sự do dự,Sự nhút nhát,sự rụt rè,nhát gan,lo lắng,sự lo ngại,sự xấu hổ

bảo đảm,táo bạo,sự táo bạo,tự tin,gan ruột,thần kinh,thản nhiên,sự tự tin,sự vô tư,sự táo bạo

faint-hearted => hèn nhát, fainthearted => Kẻ hèn nhát, fainted => ngất xỉu, faint => Yếu, faineant => lười biếng,