Vietnamese Meaning of intrepidness

sự gan góc

Other Vietnamese words related to sự gan góc

Definitions and Meaning of intrepidness in English

intrepidness

characterized by resolute fearlessness, fortitude, and endurance, feeling no fear

FAQs About the word intrepidness

sự gan góc

characterized by resolute fearlessness, fortitude, and endurance, feeling no fear

lòng dũng cảm,Lòng dũng cảm,lòng dũng cảm,dũng cảm,chủ nghĩa anh hùng,khả năng,Can đảm,Sự dũng cảm,lòng dũng cảm,Lòng dũng cảm

hèn nhát,Hèn nhát,sợ hãi,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,nhát gan,lạnh chân,hèn nhát,hèn nhát,hèn nhát

intoxications => ngộ độc, intolerantness => Sự không khoan dung, into commission => vào sử dụng, intimidators => kẻ hù doạ, intimidator => kẻ đe dọa,