Vietnamese Meaning of stamina

sức bền

Other Vietnamese words related to sức bền

Definitions and Meaning of stamina in English

Wordnet

stamina (n)

enduring strength and energy

FAQs About the word stamina

sức bền

enduring strength and energy

sức bền,Năng lượng,cơ,sức mạnh,nảy,Sức sống,trơ tráo,Lòng dũng cảm,lòng dũng cảm,dấu gạch ngang

suy yếu,suy nhược,Món ngon,khuyết tật,sự suy yếu,ngất xỉu,Yếu đuối,sự yếu đuối,bệnh,yếu đuối

stamen => Nhị, stambul => Istanbul, stamboul => Istanbul, stalwartness => sự kiên cường, stalwart => kiên định,