Vietnamese Meaning of might

có thể

Other Vietnamese words related to có thể

Definitions and Meaning of might in English

Wordnet

might (n)

physical strength

Webster

might (imp.)

of May

Webster

might ()

imp. of May.

Webster

might (v.)

Force or power of any kind, whether of body or mind; energy or intensity of purpose, feeling, or action; means or resources to effect an object; strength; force; power; ability; capacity.

FAQs About the word might

có thể

physical strengthof May, imp. of May., Force or power of any kind, whether of body or mind; energy or intensity of purpose, feeling, or action; means or resourc

khả năng,khả năng,Năng lượng,cơ,quyền lực,sức mạnh,năng khiếu,năng lực,Sức mạnh hỏa lực,lực

Tàn tật,bất lực,bất lực,bất lực,điểm yếu,Không có khả năng,không có khả năng,bất khả thi,sự vô năng,sự bất tài

miffed => giận dữ, miff => bực mình, mies van der rohe => Mies van der Rohe, mierkat => Suricate, mien => Biểu hiện,