Vietnamese Meaning of horsepower
mã lực
Other Vietnamese words related to mã lực
Nearest Words of horsepower
Definitions and Meaning of horsepower in English
horsepower (n)
a unit of power equal to 746 watts
FAQs About the word horsepower
mã lực
a unit of power equal to 746 watts
Năng lượng,cơ,quyền lực,sức mạnh,khả năng,khả năng,Sức mạnh hỏa lực,lực,có thể,Hiệu lực
Tàn tật,bất lực,bất lực,sự vô năng,sự bất tài,bất lực,điểm yếu,bất lực,Không có khả năng,không có khả năng
horsepond => ao cho ngựa uống, horseplay => trêu chọc, horse-pistol => Súng ngắn dành cho kỵ binh, horsenail => móng ngựa, horsemint => bạc hà,