Vietnamese Meaning of virility
nam tính
Other Vietnamese words related to nam tính
Nearest Words of virility
Definitions and Meaning of virility in English
virility (n)
the masculine property of being capable of copulation and procreation
the trait of being manly; having the characteristics of an adult male
virility (n.)
The quality or state of being virile; developed manhood; manliness; specif., the power of procreation; as, exhaustion.
FAQs About the word virility
nam tính
the masculine property of being capable of copulation and procreation, the trait of being manly; having the characteristics of an adult maleThe quality or state
Đàn ông tính,tính nam tử,ma-cho,Sự nam tính,nam tính,Nam tính,sự trẻ con
nữ tính,Tính phụ nữ,Phụ nữ,sự nữ tính,nữ tính,Tuổi thiếu nữ,Hành động con gái,tính kém hiệu quả,tính nữ tính
virilism => Hội chứng nam tính hóa, virilise => nam tính hóa, virilisation => Làm nam tính hoá, virile => nam tính, viridness => Xanh lá cây,