Vietnamese Meaning of machismo
tính nam tử
Other Vietnamese words related to tính nam tử
Nearest Words of machismo
Definitions and Meaning of machismo in English
machismo (n)
exaggerated masculinity
FAQs About the word machismo
tính nam tử
exaggerated masculinity
Đàn ông tính,ma-cho,Sự nam tính,nam tính,Nam tính,nam tính,sự trẻ con
nữ tính,Tính phụ nữ,Phụ nữ,sự nữ tính,nữ tính,Tuổi thiếu nữ,Hành động con gái,tính nữ tính
machinist's vise => ê tô máy, machinist => Thợ máy, machining => gia công, machine-wash => Giặt bằng máy, machinery => máy móc,