Vietnamese Meaning of get-up-and-go

chủ động

Other Vietnamese words related to chủ động

Definitions and Meaning of get-up-and-go in English

Wordnet

get-up-and-go (n)

enterprising or ambitious drive

FAQs About the word get-up-and-go

chủ động

enterprising or ambitious drive

Năng lượng,sức sống,sức mạnh,nảy,Sức sống,dấu gạch ngang,lái xe,động lực,tinh thần,khí

sự lười biếng,lười biếng,tê liệt,sự hờ hững,chậm chạp,suy yếu,suy nhược,Món ngon,khuyết tật,sự suy yếu

get-up => thức dậy, getup => thức dậy, getulio dornelles vargas => Getúlio Dornelles Vargas, gettysburg address => Diễn văn Gettysburg, gettysburg => Gettysburg,