FAQs About the word sluggishness

chậm chạp

a state of comatose torpor (as found in sleeping sickness), the pace of things that move relatively slowly, inactivity; showing an unusual lack of energy

sự chậm trễ,sự chậm trễ,Trễ,chậm trễ,tội phạm

sớm sủa,đẻ non,sự nhanh chóng,Sinh non,sự nhanh chóng,đúng giờ

sluggishly => chậm chạp, sluggish => Chậm chạp, slugging match => Cuộc đấu mệt mỏi, slugging => Bôi vaseline, slugger => cầu thủ ghi bàn,