Vietnamese Meaning of sluggishly
chậm chạp
Other Vietnamese words related to chậm chạp
Nearest Words of sluggishly
Definitions and Meaning of sluggishly in English
sluggishly (r)
in a sluggish manner
FAQs About the word sluggishly
chậm chạp
in a sluggish manner
từ từ,thận trọng,ung dung,chậm,cẩn thận,cố tình,rất nhiều,chậm,chậm chạp,chậm chạp
nhanh chóng,nhanh chóng,nhanh,vội vã,ngay lập tức,ngay lập tức,nhanh,nhanh chóng,nhanh chóng,nhanh chóng
sluggish => Chậm chạp, slugging match => Cuộc đấu mệt mỏi, slugging => Bôi vaseline, slugger => cầu thủ ghi bàn, slugged => mệt mỏi,