Vietnamese Meaning of impulsively
theo sự bốc đồng
Other Vietnamese words related to theo sự bốc đồng
Nearest Words of impulsively
Definitions and Meaning of impulsively in English
impulsively (r)
in an impulsive or impetuous way; without taking cautions
impulsively (adv.)
In an impulsive manner.
FAQs About the word impulsively
theo sự bốc đồng
in an impulsive or impetuous way; without taking cautionsIn an impulsive manner.
vội vã,bốc đồng,hấp tấp,liều lĩnh,khờ khạo,đột ngột,tự động,sơ sài,ngẫu nhiên,vội vã
cố tình,thận trọng,cố ý,ngập ngừng,Do dự,do dự,từ từ,cố ý,tạm thời,tính toán
impulsive => bốc đồng, impulsion => xung lực, impulse-buy => Mua hàng theo cảm tính, impulse turbine => Tuabin xung, impulse explosive => thuốc nổ xung lực,