FAQs About the word impulsor

cánh quạt

One who, or that which, impels; an inciter.

No synonyms found.

No antonyms found.

impulsiveness => Sự bốc đồng, impulsively => theo sự bốc đồng, impulsive => bốc đồng, impulsion => xung lực, impulse-buy => Mua hàng theo cảm tính,