Vietnamese Meaning of automatically
tự động
Other Vietnamese words related to tự động
Nearest Words of automatically
- automatical => tự động
- automatic weapon => Súng tự động
- automatic washer => Máy giặt
- automatic transmission => Hộp số tự động
- automatic teller machine => máy rút tiền tự động
- automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động)
- automatic rifle => Súng trường tự động
- automatic pistol => súng lục tự động
- automatic pilot => Phi công tự động
- automatic gun => Súng tự động
Definitions and Meaning of automatically in English
automatically (r)
in a reflex manner
in a mechanical manner; by a mechanism
automatically (adv.)
In an automatic manner.
FAQs About the word automatically
tự động
in a reflex manner, in a mechanical manner; by a mechanismIn an automatic manner.
ngẫu nhiên,bốc đồng,theo sự bốc đồng,liều lĩnh,đột ngột,sơ sài,thoáng nhìn,vội vã,đầu tiên,say sưa
cố tình,thận trọng,cố ý,Do dự,do dự,từ từ,tạm thời,tính toán,chập chờn,ngập ngừng
automatical => tự động, automatic weapon => Súng tự động, automatic washer => Máy giặt, automatic transmission => Hộp số tự động, automatic teller machine => máy rút tiền tự động,