Vietnamese Meaning of automatic teller machine
máy rút tiền tự động
Other Vietnamese words related to máy rút tiền tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of automatic teller machine
- automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động)
- automatic rifle => Súng trường tự động
- automatic pistol => súng lục tự động
- automatic pilot => Phi công tự động
- automatic gun => Súng tự động
- automatic firearm => Vũ khí tự động
- automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động
- automatic drive => Hộp số tự động
- automatic data processing system => Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- automatic data processing => Xử lý dữ liệu tự động
Definitions and Meaning of automatic teller machine in English
automatic teller machine (n)
an unattended machine (outside some banks) that dispenses money when a personal coded card is used
FAQs About the word automatic teller machine
máy rút tiền tự động
an unattended machine (outside some banks) that dispenses money when a personal coded card is used
No synonyms found.
No antonyms found.
automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động), automatic rifle => Súng trường tự động, automatic pistol => súng lục tự động, automatic pilot => Phi công tự động, automatic gun => Súng tự động,