Vietnamese Meaning of automatic firearm
Vũ khí tự động
Other Vietnamese words related to Vũ khí tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of automatic firearm
- automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động
- automatic drive => Hộp số tự động
- automatic data processing system => Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- automatic data processing => Xử lý dữ liệu tự động
- automatic choke => Bộ giảm khói tự động
- automatic => tự động
- automath => tự động
- automated teller machine => máy rút tiền tự động
- automated teller => Cây ATM
- automated => tự động
- automatic gun => Súng tự động
- automatic pilot => Phi công tự động
- automatic pistol => súng lục tự động
- automatic rifle => Súng trường tự động
- automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động)
- automatic teller machine => máy rút tiền tự động
- automatic transmission => Hộp số tự động
- automatic washer => Máy giặt
- automatic weapon => Súng tự động
- automatical => tự động
Definitions and Meaning of automatic firearm in English
automatic firearm (n)
a firearm that reloads itself and keeps firing until the trigger is released
FAQs About the word automatic firearm
Vũ khí tự động
a firearm that reloads itself and keeps firing until the trigger is released
No synonyms found.
No antonyms found.
automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động, automatic drive => Hộp số tự động, automatic data processing system => Hệ thống xử lý dữ liệu tự động, automatic data processing => Xử lý dữ liệu tự động, automatic choke => Bộ giảm khói tự động,