Vietnamese Meaning of automatic data processing system
Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
Other Vietnamese words related to Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of automatic data processing system
- automatic drive => Hộp số tự động
- automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động
- automatic firearm => Vũ khí tự động
- automatic gun => Súng tự động
- automatic pilot => Phi công tự động
- automatic pistol => súng lục tự động
- automatic rifle => Súng trường tự động
- automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động)
- automatic teller machine => máy rút tiền tự động
- automatic transmission => Hộp số tự động
Definitions and Meaning of automatic data processing system in English
automatic data processing system (n)
a system of one or more computers and associated software with common storage
FAQs About the word automatic data processing system
Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
a system of one or more computers and associated software with common storage
No synonyms found.
No antonyms found.
automatic data processing => Xử lý dữ liệu tự động, automatic choke => Bộ giảm khói tự động, automatic => tự động, automath => tự động, automated teller machine => máy rút tiền tự động,