Vietnamese Meaning of automatic pilot
Phi công tự động
Other Vietnamese words related to Phi công tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of automatic pilot
- automatic gun => Súng tự động
- automatic firearm => Vũ khí tự động
- automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động
- automatic drive => Hộp số tự động
- automatic data processing system => Hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- automatic data processing => Xử lý dữ liệu tự động
- automatic choke => Bộ giảm khói tự động
- automatic => tự động
- automath => tự động
- automated teller machine => máy rút tiền tự động
- automatic pistol => súng lục tự động
- automatic rifle => Súng trường tự động
- automatic teller => máy ATM (máy rút tiền tự động)
- automatic teller machine => máy rút tiền tự động
- automatic transmission => Hộp số tự động
- automatic washer => Máy giặt
- automatic weapon => Súng tự động
- automatical => tự động
- automatically => tự động
- automation => tự động hóa
Definitions and Meaning of automatic pilot in English
automatic pilot (n)
a cognitive state in which you act without self-awareness
a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course
FAQs About the word automatic pilot
Phi công tự động
a cognitive state in which you act without self-awareness, a navigational device that automatically keeps ships or planes or spacecraft on a steady course
No synonyms found.
No antonyms found.
automatic gun => Súng tự động, automatic firearm => Vũ khí tự động, automatic face recognition => Nhận dạng khuôn mặt tự động, automatic drive => Hộp số tự động, automatic data processing system => Hệ thống xử lý dữ liệu tự động,