Vietnamese Meaning of hurriedly
vội vã
Other Vietnamese words related to vội vã
Nearest Words of hurriedly
Definitions and Meaning of hurriedly in English
hurriedly (r)
in a hurried or hasty manner
FAQs About the word hurriedly
vội vã
in a hurried or hasty manner
vội vã,theo sự bốc đồng,tự động,sơ sài,bàn chân nóng,vội vàng,dốc đứng,hấp tấp,đột ngột,thoáng nhìn
cố tình,thận trọng,cố ý,ngập ngừng,Do dự,do dự,từ từ,cố ý,tạm thời,tính toán
hurried => vội vàng, hurridly => vội vã, hurricanoes => bão, hurricano => bão cuồng phong, hurricane roof => Mái chống bão,