FAQs About the word on the spur of the moment

ngay lập tức

on impulse; without premeditation

vội vã,vội vã,đột ngột,tự động,sơ sài,headlong,bàn chân nóng,nôn nóng,ứng biến,theo sự bốc đồng

cố tình,thận trọng,cố ý,ngập ngừng,Do dự,do dự,ung dung,từ từ,cố ý,tạm thời

on the spot => ngay tại chỗ, on the sly => lén lút, on the side => ở bên cạnh, on the road => trên đường, on the qui vive => cảnh giác,