Vietnamese Meaning of offhand

tùy tiện

Other Vietnamese words related to tùy tiện

Definitions and Meaning of offhand in English

Wordnet

offhand (s)

with little or no preparation or forethought

casually thoughtless or inconsiderate

Wordnet

offhand (r)

without previous thought or preparation

in a casually inconsiderate manner

Webster

offhand (a.)

Instant; ready; extemporaneous; as, an offhand speech; offhand excuses.

Webster

offhand (adv.)

In an offhand manner; as, he replied offhand.

FAQs About the word offhand

tùy tiện

with little or no preparation or forethought, casually thoughtless or inconsiderate, without previous thought or preparation, in a casually inconsiderate manner

ứng biến,ứng biến,ngẫu hứng,tức thời,ngẫu hứng,ứng biến,ứng tác,không chính thức,ngẫu hứng,cẩu thả

coi là,cố ý,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,đã chuẩn bị,tập dượt,dự định,có chủ đích

off-guard => không chuẩn bị, offerture => Đề nghị, offertory => dâng phẩm, offertories => lễ vật, offeror => Người Đưa Ra Đề Nghị,