Vietnamese Meaning of informal

không chính thức

Other Vietnamese words related to không chính thức

Definitions and Meaning of informal in English

Wordnet

informal (a)

not formal

used of spoken and written language

Wordnet

informal (s)

not officially recognized or controlled

having or fostering a warm or friendly and informal atmosphere

Webster

informal (a.)

Not in the regular, usual, or established form; not according to official, conventional, prescribed, or customary forms or rules; irregular; hence, without ceremony; as, an informal writting, proceeding, or visit.

Deranged in mind; out of one's senses.

FAQs About the word informal

không chính thức

not formal, not officially recognized or controlled, used of spoken and written language, having or fostering a warm or friendly and informal atmosphereNot in t

phi truyền thống,giản dị,dị giáo,bất thường,thư giãn,không cho phép,không cầu kì,không chính thức,không chính thống,dễ tính

nghi lễ,truyền thống,chính thức,đều đặn,thói quen,Nghi lễ,Đúng,chính thống,thích hợp,bị ràng buộc

inform => thông báo, infomercial => Quảng cáo thông tin, infoliate => lá thông tin, infoldment => sự gấp lại, infolding => gập vào bên trong,