Vietnamese Meaning of informalities
nói không trang trọng
Other Vietnamese words related to nói không trang trọng
Nearest Words of informalities
- informality => Không trang trọng
- informally => không chính thức
- informant => người cung cấp thông tin
- informatics => tin học
- information => thông tin
- information age => Kỷ nguyên thông tin
- information bulletin => bản tin thông tin
- information gathering => thu thập thông tin
- information measure => Đo lường thông tin
- information processing => xử lý thông tin
Definitions and Meaning of informalities in English
informalities (pl.)
of Informality
FAQs About the word informalities
nói không trang trọng
of Informality
phi truyền thống,giản dị,dị giáo,bất thường,thư giãn,không cho phép,không cầu kì,không chính thức,không chính thống,dễ tính
nghi lễ,truyền thống,chính thức,đều đặn,thói quen,Nghi lễ,Đúng,chính thống,thích hợp,bị ràng buộc
informal => không chính thức, inform => thông báo, infomercial => Quảng cáo thông tin, infoliate => lá thông tin, infoldment => sự gấp lại,