Vietnamese Meaning of information age
Kỷ nguyên thông tin
Other Vietnamese words related to Kỷ nguyên thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of information age
- information bulletin => bản tin thông tin
- information gathering => thu thập thông tin
- information measure => Đo lường thông tin
- information processing => xử lý thông tin
- information processing system => Hệ thống xử lý thông tin
- information return => tờ khai thông tin
- information science => Khoa học thông tin
- information superhighway => Đường thông tin siêu tốc
- information system => Hệ thống thông tin
- information technology => Công nghệ thông tin
Definitions and Meaning of information age in English
information age (n)
a period beginning in the last quarter of the 20th century when information became easily accessible through publications and through the manipulation of information by computers and computer networks
FAQs About the word information age
Kỷ nguyên thông tin
a period beginning in the last quarter of the 20th century when information became easily accessible through publications and through the manipulation of inform
No synonyms found.
No antonyms found.
information => thông tin, informatics => tin học, informant => người cung cấp thông tin, informally => không chính thức, informality => Không trang trọng,