Vietnamese Meaning of information return
tờ khai thông tin
Other Vietnamese words related to tờ khai thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of information return
- information processing system => Hệ thống xử lý thông tin
- information processing => xử lý thông tin
- information measure => Đo lường thông tin
- information gathering => thu thập thông tin
- information bulletin => bản tin thông tin
- information age => Kỷ nguyên thông tin
- information => thông tin
- informatics => tin học
- informant => người cung cấp thông tin
- informally => không chính thức
- information science => Khoa học thông tin
- information superhighway => Đường thông tin siêu tốc
- information system => Hệ thống thông tin
- information technology => Công nghệ thông tin
- information theory => Lý thuyết thông tin
- information warfare => chiến tranh thông tin
- informational => thông tin
- informational rna => RNA thông tin
- informative => cung cấp thông tin
- informatively => mang tính thông tin
Definitions and Meaning of information return in English
information return (n)
a return that provides information to the tax collector but does not compute the tax liability
FAQs About the word information return
tờ khai thông tin
a return that provides information to the tax collector but does not compute the tax liability
No synonyms found.
No antonyms found.
information processing system => Hệ thống xử lý thông tin, information processing => xử lý thông tin, information measure => Đo lường thông tin, information gathering => thu thập thông tin, information bulletin => bản tin thông tin,