Vietnamese Meaning of unorthodox
không chính thống
Other Vietnamese words related to không chính thống
Nearest Words of unorthodox
- unornamented => không trang trí
- unoriginately => không phải của chính nó
- unoriginated => không bắt nguồn
- unoriginally => không sáng tạo
- unoriginality => không có tính nguyên gốc
- unoriginal => không độc đáo
- unoriented => Không định hướng
- unorganized => không có tổ chức
- unorganised => không có tổ chức
- unordinate => hỗn loạn
Definitions and Meaning of unorthodox in English
unorthodox (s)
independent in behavior or thought
unorthodox (a)
breaking with convention or tradition
FAQs About the word unorthodox
không chính thống
independent in behavior or thought, breaking with convention or tradition
người bất đồng chính kiến,kỳ quặc,phi truyền thống,bất đồng chính kiến,kẻ dị giáo,dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
unornamented => không trang trí, unoriginately => không phải của chính nó, unoriginated => không bắt nguồn, unoriginally => không sáng tạo, unoriginality => không có tính nguyên gốc,