FAQs About the word unpaganize

Bỏ ngoại giáo

To cause to cease to be pagan; to divest of pagan character.

No synonyms found.

No antonyms found.

unpacker => Người giải nén, unpackaged => không được đóng gói, unpack => tháo gỡ, unoxygenated => không oxy hóa, unowned => không có chủ,