Vietnamese Meaning of unpaid worker

Người lao động không được trả lương

Other Vietnamese words related to Người lao động không được trả lương

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of unpaid worker in English

Wordnet

unpaid worker (n)

a person who performs voluntary work

FAQs About the word unpaid worker

Người lao động không được trả lương

a person who performs voluntary work

No synonyms found.

No antonyms found.

unpaid => chưa thanh toán, unpaganize => Bỏ ngoại giáo, unpacker => Người giải nén, unpackaged => không được đóng gói, unpack => tháo gỡ,