Vietnamese Meaning of unowned
không có chủ
Other Vietnamese words related to không có chủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unowned
- unowed => không nợ
- unostentatious => khiêm tốn
- unossified => chưa hóa xương
- unorthodoxy => không chính thống
- unorthodox => không chính thống
- unornamented => không trang trí
- unoriginately => không phải của chính nó
- unoriginated => không bắt nguồn
- unoriginally => không sáng tạo
- unoriginality => không có tính nguyên gốc
Definitions and Meaning of unowned in English
unowned (a)
having no owner
unowned (a.)
Not owned; having no owner.
Not acknowledged; not avowed.
FAQs About the word unowned
không có chủ
having no ownerNot owned; having no owner., Not acknowledged; not avowed.
No synonyms found.
No antonyms found.
unowed => không nợ, unostentatious => khiêm tốn, unossified => chưa hóa xương, unorthodoxy => không chính thống, unorthodox => không chính thống,