Vietnamese Meaning of unoriginated
không bắt nguồn
Other Vietnamese words related to không bắt nguồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unoriginated
- unoriginally => không sáng tạo
- unoriginality => không có tính nguyên gốc
- unoriginal => không độc đáo
- unoriented => Không định hướng
- unorganized => không có tổ chức
- unorganised => không có tổ chức
- unordinate => hỗn loạn
- unorderly => không có thứ tự
- unordered => không theo thứ tự
- unorder => không có trật tự
Definitions and Meaning of unoriginated in English
unoriginated (a.)
Not originated; existing from all eternity.
Not yet caused to be, or to be made; as, possible inventions still unoriginated.
FAQs About the word unoriginated
không bắt nguồn
Not originated; existing from all eternity., Not yet caused to be, or to be made; as, possible inventions still unoriginated.
No synonyms found.
No antonyms found.
unoriginally => không sáng tạo, unoriginality => không có tính nguyên gốc, unoriginal => không độc đáo, unoriented => Không định hướng, unorganized => không có tổ chức,