Vietnamese Meaning of unoriginal

không độc đáo

Other Vietnamese words related to không độc đáo

Definitions and Meaning of unoriginal in English

Wordnet

unoriginal (a)

not original; not being or productive of something fresh and unusual

FAQs About the word unoriginal

không độc đáo

not original; not being or productive of something fresh and unusual

rập khuôn,bắt chước,bắt chước,như con khỉ,đóng hộp,Lừa gạt,mang tính cạnh tranh,gian lận,bắt chước,bắt chước

bản gốc,ĐÚNG,nguyên mẫu,nguyên mẫu,chính hiệu,bona fide,chính hãng,hợp pháp,tự nhiên,thật

unoriented => Không định hướng, unorganized => không có tổ chức, unorganised => không có tổ chức, unordinate => hỗn loạn, unorderly => không có thứ tự,