Vietnamese Meaning of unoriented
Không định hướng
Other Vietnamese words related to Không định hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unoriented
- unoriginal => không độc đáo
- unoriginality => không có tính nguyên gốc
- unoriginally => không sáng tạo
- unoriginated => không bắt nguồn
- unoriginately => không phải của chính nó
- unornamented => không trang trí
- unorthodox => không chính thống
- unorthodoxy => không chính thống
- unossified => chưa hóa xương
- unostentatious => khiêm tốn
Definitions and Meaning of unoriented in English
unoriented (a)
not having position or goal definitely set or ascertained
FAQs About the word unoriented
Không định hướng
not having position or goal definitely set or ascertained
No synonyms found.
No antonyms found.
unorganized => không có tổ chức, unorganised => không có tổ chức, unordinate => hỗn loạn, unorderly => không có thứ tự, unordered => không theo thứ tự,