Vietnamese Meaning of unconventional
phi truyền thống
Other Vietnamese words related to phi truyền thống
Nearest Words of unconventional
- unconvenient => bất tiện
- uncontrovertibly => không thể tranh cãi
- uncontrovertible => không thể phản bác
- uncontroversory => không gây tranh cãi
- uncontroversially => vô cùng tranh cãi
- uncontroversial => không gây tranh cãi
- uncontrolled => không kiểm soát
- uncontrollably => không kiểm soát được
- uncontrollable => không thể kiểm soát
- uncontrived => tự nhiên
- unconventionality => bất thường
- unconventionally => theo cách không thông thường
- unconversion => quay trở lại
- unconverted => chưa chuyển đổi
- unconvertible => không chuyển đổi được
- unconvinced => không thuyết phục
- unconvincing => không thuyết phục
- unconvincingly => không thuyết phục
- uncooked => sống
- uncool => không thú vị
Definitions and Meaning of unconventional in English
unconventional (a)
not conforming to accepted rules or standards
not conventional or conformist
unconventional (s)
not conforming to legality, moral law, or social convention
FAQs About the word unconventional
phi truyền thống
not conforming to accepted rules or standards, not conventional or conformist, not conforming to legality, moral law, or social convention
bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,kỳ quặc,kẻ dị giáo,dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép,phi truyền thống
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
unconvenient => bất tiện, uncontrovertibly => không thể tranh cãi, uncontrovertible => không thể phản bác, uncontroversory => không gây tranh cãi, uncontroversially => vô cùng tranh cãi,