Vietnamese Meaning of uncooked
sống
Other Vietnamese words related to sống
Nearest Words of uncooked
- unconvincingly => không thuyết phục
- unconvincing => không thuyết phục
- unconvinced => không thuyết phục
- unconvertible => không chuyển đổi được
- unconverted => chưa chuyển đổi
- unconversion => quay trở lại
- unconventionally => theo cách không thông thường
- unconventionality => bất thường
- unconventional => phi truyền thống
- unconvenient => bất tiện
Definitions and Meaning of uncooked in English
uncooked (s)
not cooked
FAQs About the word uncooked
sống
not cooked
Thô,Không được sưởi ấm,hiếm,Chín tái
nấu chín,nướng,luộc,bị cháy,chiên,nướng,được làm nóng lên,Nướng,làm tốt,Hầm
unconvincingly => không thuyết phục, unconvincing => không thuyết phục, unconvinced => không thuyết phục, unconvertible => không chuyển đổi được, unconverted => chưa chuyển đổi,