Vietnamese Meaning of underdone
Chín tái
Other Vietnamese words related to Chín tái
Nearest Words of underdone
- underdolven => đào bới
- underdog => kẻ yếu thế
- underdoer => người thực hiện kém
- underditch => bên dưới rãnh nước
- underdig => Đào từ phía dưới
- underdevelopment => Chưa phát triển
- underdeveloped => Chưa phát triển
- underdevelop => kém phát triển
- underdelve => nghiên cứu sâu
- underdealing => đang đàm phán
- underdrain => ống thoát nước dưới đất
- underdrawers => Quần lót
- underdress => Váy lót
- underdressed => ăn mặc xuề xòa
- undereducated => học vấn thấp
- underemployed => thất nghiệp một phần
- underestimate => xem thường
- underestimation => Đánh giá thấp
- underevaluation => Đánh giá thấp
- underexpose => Thiếu sáng
Definitions and Meaning of underdone in English
underdone (s)
insufficiently cooked
FAQs About the word underdone
Chín tái
insufficiently cooked
nấu chưa chín,hiếm,sống,Không được sưởi ấm,Thô
nấu chín,làm tốt,nướng,luộc,bị cháy,chiên,nướng,được làm nóng lên,Nướng,Hầm
underdolven => đào bới, underdog => kẻ yếu thế, underdoer => người thực hiện kém, underditch => bên dưới rãnh nước, underdig => Đào từ phía dưới,