Vietnamese Meaning of underdelve
nghiên cứu sâu
Other Vietnamese words related to nghiên cứu sâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underdelve
- underdevelop => kém phát triển
- underdeveloped => Chưa phát triển
- underdevelopment => Chưa phát triển
- underdig => Đào từ phía dưới
- underditch => bên dưới rãnh nước
- underdoer => người thực hiện kém
- underdog => kẻ yếu thế
- underdolven => đào bới
- underdone => Chín tái
- underdrain => ống thoát nước dưới đất
Definitions and Meaning of underdelve in English
underdelve (v. t.)
To delve under.
FAQs About the word underdelve
nghiên cứu sâu
To delve under.
No synonyms found.
No antonyms found.
underdealing => đang đàm phán, undercut => tóc undercut, undercurrent => dòng chảy ngầm, undercry => khóc, undercroft => hầm,