FAQs About the word undercreep

dòng chảy ngược

To creep secretly or privily.

No synonyms found.

No antonyms found.

undercraft => bên dưới máy bay, undercover work => Công tác chìm, undercover operation => hoạt động ngầm, undercover agent => đặc vụ chìm, undercover => chìm,