FAQs About the word undercover work

Công tác chìm

the act of keeping a secret watch for intelligence purposes

No synonyms found.

No antonyms found.

undercover operation => hoạt động ngầm, undercover agent => đặc vụ chìm, undercover => chìm, underconsumption => Tiêu dùng không đủ, underconduct => Dưới sự kiểm soát,