FAQs About the word underclay

đất sét nền

A stratum of clay lying beneath a coal bed, often containing the roots of coal plants, especially the Stigmaria.

No synonyms found.

No antonyms found.

underclassman => học sinh lớp dưới, underclass => Tầng lớp dưới, undercharge => tính giá thấp hơn, underchaps => Má, underchanter => ống bass,