FAQs About the word undercast

u ám

To cast under or beneath.

No synonyms found.

No antonyms found.

undercarriage => hệ thống hạ cánh, underbuy => Mua rẻ hơn giá, underbuilding => đang xây dựng, underbuilder => nhà thầu phụ, underbrush => bụi rậm,