Vietnamese Meaning of undercover
chìm
Other Vietnamese words related to chìm
Nearest Words of undercover
Definitions and Meaning of undercover in English
undercover (s)
conducted with or marked by hidden aims or methods
FAQs About the word undercover
chìm
conducted with or marked by hidden aims or methods
lén lút,Bí mật,lén lút,bí mật,lén lút,lén lút,dưới lòng đất,theo kiểu móc ngoặc,đồng lõa,Sau cánh gà
công khai,công khai
underconsumption => Tiêu dùng không đủ, underconduct => Dưới sự kiểm soát, undercoated => có lớp phủ bên dưới, undercoat => lớp lông lót, undercliff => dưới vách đá,