Vietnamese Meaning of underhanded
Đê tiện.
Other Vietnamese words related to Đê tiện.
Nearest Words of underhanded
- underhand => lén lút
- undergrowth => cây bụi
- undergrown => kém phát triển
- undergrow => Thảm thực vật dưới tán
- undergrove => thực vật tầng thấp
- underground railway => Tàu điện ngầm
- underground railroad => tàu điện ngầm
- underground press => Báo chí ngầm
- underground insurance => bảo hiểm ngầm
- underground => dưới lòng đất
Definitions and Meaning of underhanded in English
underhanded (s)
marked by deception
underhanded (a)
with hand brought forward and up from below shoulder level
underhanded (a.)
Underhand; clandestine.
Insufficiently provided with hands or workers; short-handed; sparsely populated.
FAQs About the word underhanded
Đê tiện.
marked by deception, with hand brought forward and up from below shoulder levelUnderhand; clandestine., Insufficiently provided with hands or workers; short-han
lén lút,lén lút,lén lút,lén lút,lén lút,theo kiểu móc ngoặc,đồng lõa,Bí mật,lén lút,bí mật
công khai,công khai
underhand => lén lút, undergrowth => cây bụi, undergrown => kém phát triển, undergrow => Thảm thực vật dưới tán, undergrove => thực vật tầng thấp,