FAQs About the word underhanded

Đê tiện.

marked by deception, with hand brought forward and up from below shoulder levelUnderhand; clandestine., Insufficiently provided with hands or workers; short-han

lén lút,lén lút,lén lút,lén lút,lén lút,theo kiểu móc ngoặc,đồng lõa,Bí mật,lén lút,bí mật

công khai,công khai

underhand => lén lút, undergrowth => cây bụi, undergrown => kém phát triển, undergrow => Thảm thực vật dưới tán, undergrove => thực vật tầng thấp,