FAQs About the word undercover agent

đặc vụ chìm

(military) a secret agent hired by a state to obtain information about its enemies or by a business to obtain industrial secrets from competitors

Điệp viên,nốt ruồi,gián điệp,đặc vụ,tài sản,sứ giả,phẫu thuật,ma,chìm

No antonyms found.

undercover => chìm, underconsumption => Tiêu dùng không đủ, underconduct => Dưới sự kiểm soát, undercoated => có lớp phủ bên dưới, undercoat => lớp lông lót,