Vietnamese Meaning of undercover agent
đặc vụ chìm
Other Vietnamese words related to đặc vụ chìm
Nearest Words of undercover agent
- undercover => chìm
- underconsumption => Tiêu dùng không đủ
- underconduct => Dưới sự kiểm soát
- undercoated => có lớp phủ bên dưới
- undercoat => lớp lông lót
- undercliff => dưới vách đá
- underclay => đất sét nền
- underclassman => học sinh lớp dưới
- underclass => Tầng lớp dưới
- undercharge => tính giá thấp hơn
Definitions and Meaning of undercover agent in English
undercover agent (n)
(military) a secret agent hired by a state to obtain information about its enemies or by a business to obtain industrial secrets from competitors
FAQs About the word undercover agent
đặc vụ chìm
(military) a secret agent hired by a state to obtain information about its enemies or by a business to obtain industrial secrets from competitors
Điệp viên,nốt ruồi,gián điệp,đặc vụ,tài sản,sứ giả,phẫu thuật,ma,chìm
No antonyms found.
undercover => chìm, underconsumption => Tiêu dùng không đủ, underconduct => Dưới sự kiểm soát, undercoated => có lớp phủ bên dưới, undercoat => lớp lông lót,